/ˈluː.krə.t̬ɪv/
có lợi, sinh lợi

4. portfolio (n)
/ˌpɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/
danh mục đầu tư

8. forecast (n)
/ ˈfɔːr.kæst/
sự dự báo trước

9. trader (n)
/ˈtreɪ.dɚ/
thương nhân

10. venture (n)
/ˈven.tʃɚ/
cuộc kinh doanh mạo hiểm

11. fortune (n)
/ˈfɔːr.tʃuːn/
sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải
|
Thời gian học
00:00
|