/ˈæn.ə.lɪst/
nhà phân tích (tài chánh)

5. equity (n)
/ˈek.wə.t̬i/
vốn cổ đông, tiền vốn

7. monopoly (n)
/məˈnɑː.pəl.i/
độc quyền kinh doanh

8. stock exchange (n)
/ˈstɑːk ɪksˌtʃeɪndʒ/
sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán

10. auction (n)
/ˈɑːk.ʃən/
cuộc bán đấu giá

13. issue (v)
/ˈɪʃ.uː/
đưa ra, phát hành, lưu hành
|
Thời gian học
00:00
|