1. central bank (n)
/ˌsen.trəl ˈbæŋk/
ngân hàng trung ương
2. clearing bank (n)
/ˈklɪr.ɪŋ ˌbæŋk/
ngân hàng thương nghiệp
3. collateral (n)
/kəˈlæt̬.ɚ.əl/
tài sản thế chấp
4. investment bank (n)
/ɪnˈvest.mənt ˌbæŋk/
ngân hàng đầu tư
5. monetary policy (n)
/mɑːnɪteri pɒlɪsi /
chính sách tiền tệ
6. exchange rate (n)
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/
tỷ giá
7. interest (n)
/ˈɪn.trɪst/
lợi tức, tiền lãi
8. speculate (v)
/ˈspek.jə.leɪt/
đầu cơ, tích trữ