1. audit (n)
/ˈɑː.dɪt/
sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán
2. Sarbanes-Oxley Act (n)
/ˌsɑːbeɪnz ˈɒksli ˌækt/
đạo luật SARBANES-OXLEY
3. fraud (n)
/frɑːd/
sự gian lận
4. network (n)
/ ˈnet.wɝːk/
mạng, mạng lưới
5. outsource (v)
/ˈaʊt.sɔːrs/
thuê ngoài