/ˈseɪlz ˌrep/
đại diện bán hàng

7. deal with (vp)
/dil wɪð/
giải quyết, đối phó với

8. risk (v)
/rɪsk/
mạo hiểm, liều

14. soldier (n)
/ˈsoʊl.dʒɚ/
người lính

15. TV presenter (n)
/ˈtiː.ˈviː ˈpre.zən.tər/
người dẫn chương trình truyền hình
|
Thời gian học
00:00
|