Học từ vựng - Speakout ↠ Pre-Intermediate 2nd Edition (Unit 3 - Time out)

/ kəˈlekt/

/ bɑːr/

/ ˈbʊk.ɪŋ/

/ kɑːrd/

/ˈkæn.səl/

/əˈreɪndʒ/

/kɔɪn/

/tʃek/

/dʒɪm/

/dʒɔɪn/

/friː/

/tʃeɪndʒ/

/lɪv/

/ˈnaɪt.klʌb/

/ˌɪnˈdɔːrz/



Unit 2: Work1 | 2 | Unit 4: Great minds

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học