1. another (det)
/əˈnʌð.ɚ/
khác
2. design technology (n)
/də.ˈzaɪn tek.ˈnɑː.lɪ.dʒi/
công nghệ thiết kế
3. Religious Education (n)
/rɪˈlɪdʒəs ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
giáo dục tôn giáo
4. school uniform (n)
/ˌskuːl ˈjuːnɪfɔːrm/
đồng phục học sinh
5. test (n)
/test/
bài kiểm tra
6. look up (vp)
/lʊk ʌp/
tra cứu
7. memorize (v)
/ˈmem.ə.raɪz/
ghi nhớ, học thuộc lòng
8. re-read (v)
/ˌriːˈriːd/
đọc lại
9. subtitle (n)
/ˈsʌbˌtaɪ.t̬əl/
phụ đề
10. note down (vp)
/noʊt ˈdaʊn/
ghi lại
11. helicopter (n)
/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/
trực thăng
12. hot air balloon (n)
/hɑːtˈer bəˌluːn/
khinh khí cầu
13. minibus (n)
/ˈmɪn.i.bʌs/
xe buýt nhỏ
14. moped (n)
/ˈmoʊ.ped/
xe gắn máy
15. speedboat (n)
/ˈspiːd.boʊt/
tàu cao tốc