/ˈsʌn ˌhæt/
mũ chống nắng

5. travel guide (n)
/ˈtræv.l̩ ˈɡaɪd/
thông tin hướng dẫn du lịch

6. tour guide (n)
/ˈtʊr ˈɡaɪd/
hướng dẫn viên du lịch

9. coach tour (n)
/koʊtʃ ˈtʊr/
chuyến tham quan bằng xe khách

13. relax (n)
/rɪˈlæks/
sự thư giãn

15. boxing (n)
/ˈbɑːk.sɪŋ/
quyền anh
|
Thời gian học
00:00
|