1. go back (vp)
/ˈɡoʊ ˈbæk/
quay lại
2. move to (vp)
/ˈmuːv ˈtuː/
chuyển tới, chuyển đến
3. think about (vp)
/ˈθɪŋk ə.ˈbaʊt/
nghĩ đến, nghĩ về
4. classroom (n)
/ˈklæs.ruːm/
lớp học
5. stationery shop (n)
/ˈsteɪ.ʃə.ner.i ʃɑːp/
cửa hàng văn phòng phẩm
6. main reception (n)
/meɪn rə.ˈsep.ʃn̩/
quầy lễ tân chính
7. lecture theatre (n)
/ˈlektʃər θiːətər/
giảng đường
8. registration desk (n)
/ˌre.dʒɪ.ˈstreɪʃ.n̩ ˈdesk/
bàn đăng ký
9. study centre (n)
/ˈstʌ.di ˈsen.tər/
trung tâm nghiên cứu
10. photocopying room (n)
/ˈfoʊto.ʊk.ɒ.pɪ.ɪŋ ˈruːm/
phòng photocopy
11. be worth (adj)
/wɝːθ/
có giá trị
12. cure (v)
/kjʊr/
chữa trị, chữa khỏi