/θruː/
qua, xuyên qua, suốt

2. past (prep)
/pæst/
qua

3. near (prep)
/nɪr/
gần

4. next (prep)
/nekst/
sát, gần, ngay bên, bên cạnh

6. fugitive (n)
/ˈfjuː.dʒə.t̬ɪv/
kẻ trốn tránh, người lánh nạn

8. strike (n)
/straɪk/
cuộc đình công, cuộc bãi công

9. gang (n)
/ɡæŋ/
băng nhóm

10. raid (n)
/reɪd/
cuộc đột kích

13. force (v)
/fɔːrs/
ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc

14. white lie (np)
/ˌwaɪt ˈlaɪ/
lời nói dối không ác ý
|
Thời gian học
00:00
|