1. risk taker (n)
/rɪsk ˈteɪkər/
người mạo hiểm
2. think outside the box (vp)
/ˈθɪŋk.ɪŋ ˈaʊt.ˈsaɪd ðə ˈbɑːks/
suy nghĩ sáng tạo
3. work long hours (vp)
/ˈwɝːk ˈlɔːŋ ˈaʊərz/
làm việc nhiều giờ
4. office job (n)
/ˈɑːf.əs ˈdʒɑːb/
công việc văn phòng
5. work for myself (vp)
/ˈwɝːk ˈfɔːr ˌmaɪ.ˈself/
làm việc cho chính mình
6. nine-to-five (adv)
/ˈnaɪn ˈtuː 'faɪv/
giờ hành chính
7. enquiry (n)
/ˈɪn.kwə.ri/
câu hỏi
8. discussion (n)
/dɪˈskʌʃ.ən/
cuộc thảo luận
9. get fired (v)
/ˈɡet ˈfaɪərd/
bị sa thải
10. be in charge (vp)
/bi ɪn ˈtʃɑːrdʒ/
chịu trách nhiệm, phụ trách
11. out of work (vp)
/ˈaʊt əv ˈwɝːk/
không có việc làm, thất nghiệp
12. computer network (n)
/kəm.ˈpjuː.tər ˈne.ˌtwərk/
mạng máy tính
13. commercial aeroplane (n)
/kə.ˈmɝː.ʃl̩ ˈeə.rə.pleɪn/
máy bay thương mại
14. solar power (n)
/ˌsoʊ.lɚ ˈpaʊ.ɚ/
năng lượng mặt trời