1. shortlist (n)
/ˈʃɔːrt.lɪst/
danh sách rút gọn
2. runner up (n)
/ˌrʌn.ɚˈʌp/
á quân
3. winning team (n)
/ˈwɪn.ɪŋ 'tiːm/
đội chiến thắng
4. have one thing in common (vp)
/həv wʌnz ˈθɪŋ ɪn ˈkɑː.mən/
có một điểm chung
5. pick up on (vp)
/ˈpɪk ʌp ɑːn/
chú ý đến
6. have a talent for (vp)
/həv ə ˈtæ.lənt ˈfɔːr/
có năng khiếu về, biệt tài
7. argue with (vp)
/ˈɑːr.ɡjuː wɪθ/
tranh luận với
8. worry about (vp)
/ˈwɜː.ri ə.ˈbaʊt/
lo lắng về
9. complain about (vp)
/kəm.ˈpleɪn ə.ˈbaʊt/
phàn nàn về
10. belong to (vp)
/bɪ.ˈlɔːŋ ˈtuː/
thuộc về
11. pay attention to (vp)
/ˈpeɪ ə.ˈten.ʃn̩ ˈtuː/
12. pay for (vp)
/ˈpeɪ ˈfɔːr/
trả tiền
13. look at (vp)
/ˈlʊk ət/
nhìn vào
14. laugh at (vp)
/ˈlæf ət/
cười
15. succeed in (vp)
/sək.ˈsiːd ɪn/
thành công trong