/ɪnˈveɪ.dɚ/
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn

5. colonisation (n)
/ˌkɑː.lə.nəˈzeɪ.ʃən/
sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa hóa

6. colonise (v)
/ˈkɑː.lə.naɪz/
xâm chiếm, chiếm làm thuộc địa

8. democracy (n)
/dɪˈmɑː.krə.si/
nền dân chủ, chế độ dân chủ

11. democrat (n)
/ˈdem.ə.kræt/
nhà dân chủ

12. liberation (n)
/ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/
sự giải thoát, sự giải phóng

13. liberator (n)
/ˈlɪb.ə.reɪ.t̬ɚ/
người giải phóng, người giải thoát

14. discoverer (n)
/dɪˈskʌv.ɚ.ɚ/
người tìm ra, người phát hiện ra
|
Thời gian học
00:00
|