1. secondhand item (nphr)
/ˈsek.ənd.ˌhænd ˈaɪ.təm/
đồ cũ
2. double-glazed (adj)
/ˌdʌb.l̩ˈɡleɪz/
kính hai lớp
3. energy-saving (adj)
/ˈe.nər.dʒi seɪv.ɪŋ/
tiết kiệm năng lượng
4. insulated (adj)
/ˈɪn.sə.ˌle.təd/
cách nhiệt
5. harmful (adj)
/ˈhɑːrm.fəl/
gây tai hại, có hại
6. factory smoke (n)
/ˈfæk.tə.ri smoʊk/
khói nhà máy
7. global warming (n)
/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/
sự nóng lên toàn cầu
8. environmentally friendly (adj)
/ɪn.vaɪr.ənˌmen.t̬əl.i ˈfrend.li/
thân thiện với môi trường
9. industrial waste (n)
/ˌɪn.ˈdə.striəl ˈweɪst/
chất thải công nghiệp
10. car exhaust fumes (n)
/kɑːr ɪg.ˈzɒst ˈfjuːmz/
khí thải ô tô
11. aerosol can (n)
/ˈeəro.ʊ.sɒl 'kæn /
bình xịt, bình xon khí
12. natural resource (n)
/ˈnæ.tʃə.rəl ˈriː.sɔːrs/
tài nguyên thiên nhiên
13. misjudge (v)
/ˌmɪsˈdʒʌdʒ/
xét sai, đánh giá sai