1. investment (n)
/ɪnˈvest.mənt/
sự đầu tư
the act of putting money into a business to buy new stock, machines, etc., or a sum of money that is invested in a business in this way
2. warehouse (n)
/ˈwer.haʊs/
nhà kho
a large building for storing things before they are sold, used, or sent out to shops, or a large shop selling large numbers of a particular product at a cheap rate
3. capable (adj)
/ˈkeɪ.pə.bəl/
có khả năng
able to do things effectively and skilfully, and to achieve results
4. unique (adj)
/juːˈniːk/
duy nhất, độc đáo, độc nhất
unusual or the only one of its type
5. grant (n)
/grænt/
khoản trợ cấp, khoản tài trợ
an amount of money given especially by the government to a person or organization for a special purpose
6. disastrous (adj)
/dɪˈzæs.trəs/
tai hại, thảm khốc
extremely bad or unsuccessful
7. equipment (n)
/ ɪˈkwɪp.mənt/
trang thiết bị
the set of necessary tools,clothing, etc. for a particular purpose
8. budget (n)
/ ˈbʌdʒ.ɪt/
ngân sách
a plan to show how much money a person or organization will earn and how much they will need or be able to spend
9. typically (adv)
/ ˈtɪp.ɪ.kəl.i/
một cách điển hình, thông thường
in a way that shows all the characteristics that you would expect from the stated person, thing, or group
10. mid-morning (adj)
/ ˌmɪdˈmɔːr.nɪŋ/
giữa buổi sáng
in the middle of the morning
11. venue (n)
/ ˈven.juː/
nơi gặp gỡ, địa điểm
the place where a public event or meeting happens
12. suitable (adj)
/ ˈsuː.t̬ə.bəl/
phù hợp
acceptable or right for someone or something
13. reassemble (v)
/ ˌriː.əˈsem.bəl/
tập hợp lại, ráp lại, lắp lại
to come together again, or bring something together again, in a single place
14. co-pilot (n)
/ˈkoʊˌpaɪ.lət/
phi công phụ, cơ phó
a helper to the main pilot in an aircraft, such as an airplane.
15. huge (adj)
/hjuːdʒ/
to lớn
extremely large in size or amount
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00