/ˌdi:.ˌen.ˈeɪ/
ADN

7. principal (adj)
/ˈprɪn.səp.l̩/
chính, chủ yếu

8. rightly (adv)
/ˈraɪt.li/
phải, đúng, đúng đắn

9. travel (n)
/ˈtræv.l̩/
sự đi du lịch

10. click (n)
/ˈklɪk/
sự nhấp chuột

12. social media (n)
/ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
truyền thông mạng xã hội

15. google (v)
/ˈɡuː.ɡəl/
tìm kiếm bằng Google
|
Thời gian học
00:00
|