/ˈtek.i/
chuyên gia công nghệ

4. junkie (n)
/ˈdʒʌŋk.i/
người nghiện

5. sports fan (n)
/ˈspɔːrts ˈfæn/
người hâm mộ thể thao

7. beach bum (n)
/ˈbiːtʃ ˌbʌm/
người dành nhiều thời gian đi bộ thư giãn ở bãi biển

8. film buff (n)
/fɪlm bʌf/
người thích xem phim

9. music fan (n)
/ˈmjuː.zɪk fæn/
người hâm mộ âm nhạc

10. big-headed (adj)
/ˈbɪɡ ˈhe.dəd/
chảnh chọe, tự cao tự đại

11. upbeat (adj)
/ˈʌp.ˌbiːt/
lạc quan, vui vẻ

12. loaded (adj)
/ˈloʊ.dɪd/
rất giàu

13. go-getter (n)
/ˈɡoʊ ˈɡet.ər/
người dám nghĩ dám làm
|
Thời gian học
00:00
|