/ bʊk/
đặt trước

2. busy (adj)
/ ˈbɪz.i/
bận rộn

3. computer (n)
/ kəmˈpjuː.t̬ɚ/
máy tính điện tử

6. manager (n)
/ ˈmæn.ə.dʒɚ/
người quản lý

7. meeting (v)
/ ˈmiː.t̬ɪŋ/
cuộc họp, hội nghị

8. message (n)
/ ˈmes.ɪdʒ/
tin nhắn, thông điệp

10. reserve (v)
/ rɪˈzɝːv/
để dành, dự trữ
|
Thời gian học
00:00
|