1. cuisine (n)
/kwɪˈziːn/
ẩm thực
the style of food from a place
2. air-conditioning (n)
/ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/
hệ thống điều hòa không khí
the system used for keeping the air in a building or vehicle cool
4. bar (n)
/ bɑːr/
quầy rượu
a place where drinks, especially alcoholic drinks, are sold and drunk, or the area in such a place where the person serving the drinks stands
5. bedroom (n)
/ ˈbed.ruːm/
phòng ngủ
a room used for sleeping in
6. car park (n)
/ ˈkɑːr ˌpɑːrk/
bãi đậu xe
an area of ground for parking cars
7. cloakroom (n)
/ ˈkloʊk.ruːm/
phòng (để) mũ áo
a room in a public building such as a restaurant, theatre, etc. where coats, bags, and other personal things can be left while their owners are in the building
10. floor (n)
/ flɔːr/
sàn, sàn nhà
The surface of a room on which you walk
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00