Học từ vựng - Highly Recommended - New Edition (Unit 2 -  Giving information)

/kwɪˈziːn/

/ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/

/ət ðə ˈtɑːp əv/

/ bɑːr/

/ ˈbed.ruːm/

/ ˈkɑːr ˌpɑːrk/

/ ˈkloʊk.ruːm/

/dɪˈseɪ.bəld fəˈsɪl.ə.tiz/

/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈbjʊr.oʊ/

/ flɔːr/



Unit 1:  Taking phone calls1 | 2 | Unit 3:  Taking room reservations 

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học