1. book (v)
/ bʊk/
đặt trước
to arrange to have a seat, room, performer, etc. at a particular time in the future
2. busy (adj)
/ ˈbɪz.i/
bận rộn
you are putting effort into a specific task or concentrating on something particular
3. computer (n)
/ kəmˈpjuː.t̬ɚ/
máy tính điện tử
an electronic machine that is used for storing,organizing, and finding words,numbers, and pictures, for doing calculations, and for controlling other machines
4. double room (n)
/ ˌdʌb.əl ˈruːm/
phòng đôi
a room in a hotel for two people
6. manager (n)
/ ˈmæn.ə.dʒɚ/
người quản lý
the person who is responsible for managing an organization
7. meeting (n)
/ ˈmiː.t̬ɪŋ/
cuộc họp, hội nghị
a planned occasion when people come together, either in person or online (= using the internet), to discuss something
8. message (n)
/ ˈmes.ɪdʒ/
tin nhắn, thông điệp
a short piece of information that you give to a person when you cannot speak to them directly
10. reserve (v)
/ rɪˈzɝːv/
để dành, dự trữ
to keep something for a particular purpose or time
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00