1. investor (n)
/ˌɪn.ˈve.stər/
nhà đầu tư
2. recession (n)
/rə.ˈseʃ.n̩/
sự suy thoái
3. look on the bright side (idiom)
/ˈlʊk ɑːn ðə ˈbraɪt ˈsaɪd/
nhìn vào góc độ tích cực, lạc quan hơn
4. live in the moment (idiom)
/ˈlɪv ɪn ðə ˈmoʊ.mənt/
sống cho hiện tại
5. be over the moon (idiom)
/bi ˈoʊv.r̩ ðə ˈmuːn/
cảm thấy rất hạnh phúc
6. walk on air (idiom)
/ˈwɑːk ɑːn ˈer/
hạnh phúc tột độ
7. be on cloud nine (idiom)
/bi ɑːn ˈklaʊd ˈnaɪn/
cảm thấy vui sướng, cảm thấy hạnh phúc
8. be in seventh heaven (idiom)
/bi ɪn ˈse.vənθ ˈhev.n̩/
rất sung sướng
9. have never been better (idiom)
/həv ˈne.vər ˈbɪn ˈbe.tər/
cực kì sung sướng, hạnh phúc
10. be in good spirits (idiom)
/bi ɪn ˈɡʊd ˈspɪ.rəts/
vui vẻ, khí sắc vui vẻ
11. be in a good mood (idiom)
/bi ɪn ə ˈɡʊd ˈmuːd/
tâm trạng tốt
12. self-portrait (n)
/ˈself ˈpɔːr.trət/
chân dung
13. oil painting (n)
/ˌɔɪl ˈpeɪnt.ɪŋ/
tranh sơn dầu
14. watercolour (n)
/ˈwɔːr.tək.ʌ.lər/
màu nước
15. easel (n)
/ˈiːz.l̩/
giá vẽ