/ˈmeɪk ə ˈpækt/
thực hiện một hiệp ước

3. do damage (idiom)
/ˈduː ˈdæ.mədʒ/
gây thiệt hại, gây tổn hại

11. biased (adj)
/ˈbaɪəst/
thiên vị

12. flawed (adj)
/ˈflɒd/
không hoàn thiện, không hoàn mỹ

13. well-informed (adj)
/ˈwel ˌɪn.ˈfɔːrmd/
thạo tin, có đủ tài liệu, biết rõ
|
Thời gian học
00:00
|