/ɪk.ˈsep.ʃn̩əl/
khác thường, đặc biệt, hiếm có

4. remain (n)
/rə.ˈmeɪn/
tàn tích, di vật, di tích

5. local (n)
/ˈloʊk.l̩/
người dân địa phương

6. card (n)
/ˈkɑːrd/
quân bài, bài

7. know-how (n)
/ˈnoʊ ˈhaʊ/
bí quyết, kỹ năng

8. mind (n)
/ˈmaɪnd/
tâm trí, tinh thần

9. cool-headed (adj)
/ˈkuːl ˈhe.dəd/
bình tĩnh, cái đầu lạnh

13. superb (adj)
/suːˈpɝːb/
tuyệt vời, xuất sắc
|
Thời gian học
00:00
|