/ˌʌn.fə.ˈmɪ.ljər/
không quen, không biết, lạ

3. bimonthly (adj)
/ˈbaɪ ˈmʌnθ.li/
hai tháng một lần, mỗi tháng hai lần

4. megabyte (n)
/ˈme.ɡə.ˌbaɪt/
đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ 1 triệu byte (1 048 576 bytes)

7. intercity (adj)
/ˈɪn.tər.ˌsɪ.ti/
liên tỉnh, giữa các thành phố với nhau

8. go nowhere (idiom)
/ˈɡoʊ ˈnoʊ.weə(r)/
chẳng đi đến đâu (nhanh chóng)
|
Thời gian học
00:00
|