1. break down (vp)
/breɪk daʊn/
phá vỡ, tan vỡ, sụp đổ
to separate, or to separate something, into smaller parts
2. put off (vp)
/pʊt ɒf/
hoãn, trì hoãn
to decide or arrange to delay an event or activity until a later time or date
3. persuade (v)
/pɚˈsweɪd/
thuyết phục
to make someone do or believe something by giving them a good reason to do it or by talking to that person and making them believe it
4. admit (v)
/ ədˈmɪt/
thừa nhận
to agree that something is true, especially unwillingly
5. feature (n)
/ ˈfiː.tʃɚ/
tính năng, đặc điểm
a distinct quality or a significant part of something
6. news (n)
/ nuːz/
tin tức
information or reports about recent events
7. supplement (n)
/ ˈsʌp.lə.mənt/
phần bổ sung
something that is added to something else in order to improve it or complete it; something extra
8. link (n)
/ lɪŋk/
mối liên kết, mối liên hệ
a connection between two people, things, or ideas
9. promise (v)
/ˈprɑː.mɪs/
hứa
to say you will do something for sure.
10. refuse (v)
/rɪˈfjuːz/
từ chối, khước từ
to say that you will not do or accept something
11. deny (v)
/dɪˈnaɪ/
phủ nhận
to say that something is not true
12. headline (n)
/ˈhed.laɪn/
tiêu đề
a line of words printed in large letters as the title of a story in a newspaper, or the main points of the news that are broadcast on television or radio
13. postpone (v)
/poʊstˈpoʊn/
hoãn
to delay an event and plan or decide that it should happen at a later date or time
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00