1. air-conditioning (n)
/ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/
hệ thống điều hòa không khí
2. at the top of ()
/ət ðə ˈtɑːp əv/
ở trên đỉnh của
3. bar (n)
/ bɑːr/
quầy rượu
4. bedroom (n)
/ ˈbed.ruːm/
phòng ngủ
5. car park ()
/ ˈkɑːr ˌpɑːrk/
bãi đậu xe
6. cloakroom (n)
/ ˈkloʊk.ruːm/
phòng (để) mũ áo
7. disabled facilities (n)
//
đồ dùng cho người tàn tật
8. exchange bureau ()
bàn đổi ngoại tệ
9. floor (n)
/ flɔːr/
sàn nhà
10. information (n)
/ ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/
thông tin