/ˈhænd ˈmeɪd/
sản xuất bằng tay, làm bằng tay

2. well-qualified (adj)
/ˈwel ˈkwɑː.lə.ˌfaɪd/
có trình độ cao, có tay nghề vững vàng

3. life-changing (adj)
/ˈlaɪf ˈtʃeɪndʒ.ɪŋ/
thay đổi suy nghĩ theo cách mà ta chưa bao giờ trải qua, tác động đến hành động và quyết định

8. sun-tanned (adj)
/ˈsən ˈtænd/
rám nắng, bị cháy nắng

13. fairness (n)
/ˈfer.nəs/
sự công bằng, sự không thiên vị

14. unhelpful (adj)
/ʌn.ˈhelp.fəl/
không giúp đỡ gì được, vô ích, vô bổ

15. focused (adj)
/ˈfoʊkəst/
tập trung
|
Thời gian học
00:00
|