/ˈstɔːk.ɪŋ/
sự rình rập, sự đi lén theo

3. vandalism (n)
/ˈvæn.də.ˌlɪ.zəm/
sự phá hoại những công trình văn hoá

5. thank (v)
/ˈθæŋk/
cám ơn

6. clear (v)
/ˈklɪr/
minh oan, thanh minh

7. activist (n)
/ˈæk.tɪ.vəst/
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị

8. fine (v)
/ˈfaɪn/
phạt

9. mistake (v)
/ˌmɪ.ˈsteɪk/
nhầm, lầm, hiểu sai

11. divert (v)
/daɪ.ˈvɝːt/
chuyển hướng, làm trệch hướng

13. fool (v)
/ˈfuːl/
lừa gạt, đánh lừa

14. swap (v)
/ˈswɑːp/
đổi, trao đổi, đổi chác
|
Thời gian học
00:00
|