/ˈsel ˈaʊt/
bán hết, cháy vé

3. hype (n)
/ˈhaɪp/
sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu

4. letdown (n)
/ˈlet.ˌdaʊn/
sự thất vong, sự chán ngán

5. flop (n)
/ˈflɑːp/
(từ lóng) sự thất bại

6. mainstream (adj)
/ˈmeɪn.ˌstrim/
xu hướng, xu thế chủ đạo

7. drums (n)
/ˈdrəmz/
trống

8. acoustic guitar (n)
/əˈk.uː.stɪk ɡə.ˈtɑːr/
đàn guitar acoustic (guitar thùng)

9. fiddle (n)
/ˈfɪd.l̩/
đàn vĩ cầm

10. cello (n)
/ˈtʃelo.ʊ/
trung vĩ cầm

11. grand piano (n)
/ˈɡrænd pi.ˈæno.ʊ/
piano cánh (đại dương cầm)

13. flute (n)
/ˈfluːt/
ống sáo
|
Thời gian học
00:00
|