/pər.ˈsep.tɪv/
nhận thức được, cảm thụ được

5. obstinate (adj)
/ˈɑːb.stə.nət/
cố chấp, bướng bỉnh, ngoan cố

6. apathetic (adj)
/ˌæ.pə.ˈθe.tɪk/
lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững

7. insensitive (adj)
/ˌɪn.ˈsen.sə.tɪv/
vô cảm, không nhạy cảm

8. mature (adj)
/mə.ˈtʃʊr/
trưởng thành, chín chắn

9. inquisitive (adj)
/ˌɪn.ˈkwɪ.zə.tɪv/
tò mò, hay dò hỏi, tọc mạch

11. temperamental (adj)
/ˌtem.prə.ˈmen.tl̩/
thất thường, hay thay đổi

12. impetuous (adj)
/ˌɪm.ˈpet.ʃwəs/
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt

13. gregarious (adj)
/ɡrə.ˈɡe.riəs/
thích đàm đúm, thích giao du
|
Thời gian học
00:00
|