1. trait (n)
/ treɪt/
nét, đặc điểm
a particular characteristic that can produce a particular type of behaviour
2. consequently (adv)
/ ˈkɑːn.sə.kwənt.li/
do đó, bởi thế
as a result
3. target (v)
/ ˈtɑːr.ɡɪt/
nhằm vào
to direct an action, advertising, or a product at a particular person or group
4. nevertheless (adv)
/ˌnev.ɚ.ðəˈles/
tuy nhiên
despite what has just been said or referred to
5. perspective (n)
/pɚˈspek.tɪv/
quan điểm, góc nhìn
the way you think about something
6. inherit (v)
/ɪnˈher.ɪt/
thừa kế, thừa hưởng
to get something from someone who has died
7. magnificent (adj)
/mæɡˈnɪf.ə.sənt/
hoa lệ, tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
something is beautiful and grand
8. likewise (adv)
/ˈlaɪk.waɪz/
tương tự như vậy
in the same way or manner; similarly
9. stereotype (n)
/ˈster.i.ə.taɪp/
định kiến, ấn tượng sâu sắc
a set idea that people have about what someone or something is like, especially an idea that is wrong
10. dilapidated (adj)
/dɪˈlæp.ə.deɪ.t̬ɪd/
hư nát, củ nát
a building is old and in bad condition
11. unspoilt (adj)
/ʌnˈspɔɪld/
nguyên sơ
Not spoiled, in particular (of a place) not marred by development.
12. convincing (adj)
/kənˈvɪn.sɪŋ/
có sức thuyết phục
Capable of causing someone to believe that something is true or real.
13. construct a theory ()
/kən.ˈstrəkt ə ˈθɪ.ri/
tạo ra một lý thuyết
to form something such as a sentence, argument or system by joining words, ideas etc together
14. support a theory (vp)
/sə.ˈpɔːrt ə ˈθɪ.ri/
ủng hộ một lý thuyết
to make people believe an idea or set of ideas that is intended to explain something about life or the world, especially an idea that has not yet been proved to be true
15. fall down (vp)
/ˈfɑːl ˈdaʊn/
sụp đổ, thất bại, sa sút
to fail because of a particular reason or in a particular way
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00