/ˈfɑːl ˈdaʊn/
sụp đổ, thất bại

4. make a killing (idiom)
/ˈmeɪk ə ˈkɪl.ɪŋ/
kiếm được số tiền lớn, vỡ bẫm

6. join forces (idiom)
/ˌdʒɔɪn ˈfɔːr.səz/
hợp lực, liên kết

14. opinionated (adj)
/ə.ˈpɪ.njə.ˌne.təd/
khăng khăng giữ ý kiến mình, ngoan cố
|
Thời gian học
00:00
|