/ˈɝːθ.ˌbɑːwnd/
bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh

2. insulator (n)
/ˈɪn.sə.ˌle.tər/
chất cách điện, chất cách ly

5. figurine (n)
/ˌfɪ.ɡjə.ˈriːn/
bức tượng nhỏ

6. nomad (n)
/ˈnoʊ.mæd/
dân du cư, dân du mục

7. chilly (adj)
/ˈtʃɪ.li/
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh

8. gaudy (adj)
/ˈɡɒ.di/
loè loẹt, hoa hoè

9. naughty (adj)
/ˈnɒ.ti/
hư, hư đốn, nghịch ngợm

10. gloomy (adj)
/ˈɡluː.mi/
tối tăm, u ám, ảm đạm

11. roomy (adj)
/ˈruː.mi/
rộng rãi

12. jokey (adj)
/ˈdʒoʊ.ki/
hài hước

13. poky (adj)
/ˈpoʊk.i/
nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội

14. airy (adj)
/ˈe.ri/
thoáng đãng, lộng gió
|
Thời gian học
00:00
|