/ˈkovərt/
che giấu

4. blurt out (vp)
/ˈblɝːt ˈaʊt/
buột miệng, thốt ra

8. fallacy (n)
/ˈfæ.lə.si/
ảo tưởng, sự sai lầm

9. uncover (v)
/ʌnˈk.ə.vər/
khám phá ra, phát hiện ra

10. intuitively (adv)
/ˌɪn.ˈtuːə.tɪ.vli/
bằng trực giác, qua trực giác

11. debunk (v)
/də.ˈbəŋk/
bóc trần, vạch trần, lật tẩy

13. video game (n)
/ˈvɪ.dio.ʊ ˈɡeɪm/
trò chơi điện tử
|
Thời gian học
00:00
|