/ə.ˈbʌv.bɔːrd/
thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm

2. over the top (adj)
/ˈoʊv.r̩ ðə ˈtɑːp/
quá thể, quá đỗi, quá mức cần thiết

3. command (n)
/kə.ˈmænd/
sự thành thạo

5. dead language (n)
/ˈded ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
tử ngữ (ngôn ngữ xưa, ngày nay không ai dùng để nói nữa)

10. get a word in edgeways (idiom)
/ˈɡet ɪn ə ˈwɝːd ɪn ˈeˌdʒ.wez/
xen ngang, cố gắng tham gia vào một cuộc trò chuyện

12. talk shop (idiom)
/ˈtɔːk ˈʃɑːp/
nói chuyện công việc (vào lúc có thể nghỉ ngơi thư giãn và trao đổi những chuyện thú vị hơn)

14. to say the least (idiom)
/ˈtuː ˈseɪ ðə ˈliːst/
nhấn mạnh rằng điều gì đó còn tồi tệ hơn, nghiêm trọng hơn cả những gì được nói ra
|
Thời gian học
00:00
|