/ˈheɪ ˈfiː.vər/
bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè

7. split shift (n)
/ˈsplɪt ˈʃɪft/
ca có hai hoặc nhiều kỳ phải trực

9. elaborate (v)
/ə.ˈlæ.brət/
nói thêm, cho thêm chi tiết

10. darken (v)
/ˈdɑːrkən/
làm tối, tối sầm lại

11. strengthen (v)
/ˈstreŋ.θn̩/
củng cố, làm cho kiên cố

12. brighten (v)
/ˈbraɪt.n̩/
làm sáng, làm bừng sáng

13. legalise (v)
/lˈiːɡəlˌaɪz/
hợp pháp hóa
|
Thời gian học
00:00
|