1. fully booked ()
/ˈfʊ.li ˈbʊkt/
không còn phòng trống
2. lunch (n)
/ lʌntʃ/
bữa ăn trưa
3. meet (v)
/ miːt/
gặp gỡ
4. o'clock (n)
/ əˈklɑːk/
giờ
5. open (adj)
/ ˈoʊ.pən/
mở
6. train (n)
/ treɪn/
xe lửa, tàu hỏa
7. customer (n)
/ˈkʌs.tə.mɚ/
khách hàng