/ bɪr/
rượu bia

2. brandy (n)
/ ˈbræn.di/
rượu Brandi, rượu mạnh

3. cocktail (n)
/ ˈkɑːk.teɪl/
rượu cốc tai, nước hoa quả

4. dry wine (n)
/ˈdraɪ ˈwaɪn/
rượu vang không ngọt

5. gin (n)
/ dʒɪn/
rượu gin

6. madeira (n)
/mə.ˈdɪ.rə/
rượu vang Madeira

9. pastis (n)
/ pæsˈtiːs/
rượu pha hạt anit

10. port (n)
/ pɔːrt/
cảng

11. rum (n)
/ rʌm/
rượu rum, rượu mạnh

12. sherry (n)
/ ˈʃer.i/
loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm

13. soda (n)
/ ˈsoʊ.də/
nước uống có ga
|
Thời gian học
00:00
|