1. become (v)
/ bɪˈkʌm/
trở nên, trở thành
2. district (n)
/ ˈdɪs.trɪkt/
quận, huyện
3. east (n)
/ iːst/
hướng đông, phía đông
4. excellent (adj)
/ ˈek.səl.ənt/
xuất sắc, tuyệt vời
5. fine (adj)
/ faɪn/
tốt, đẹp
6. light wine ()
/ˈlaɪt waɪn/
rượu vang nhẹ
7. north (n)
/ nɔːrθ/
hướng bắc, phía bắc
8. south (n)
/ saʊθ/
hướng nam, phía nam
9. west (n)
/ west/
hướng tây phía tây
10. improve (v)
/ ɪmˈpruːv/
cải tiến, cải thiện
11. popular (adj)
/ ˈpɑː.pjə.lɚ/
được ưa thích, nổi tiếng
12. produce (v)
/prəˈduːs/
sản xuất
13. recommend (v)
/ ˌrek.əˈmend/
khuyên bảo