1. business traveller ()
/ˈbɪz.nəs ˈtræ.və.lər/
người đi công tác
2. conversation (n)
/ ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/
cuộc nói chuyện
3. cutlery (n)
/ ˈkʌt.lɚ.i/
dao nĩa (dùng để ăn)
4. delay (v)
/ dɪˈleɪ/
chậm trễ, trì hoãn
5. dirty (n)
/ ˈdɝː.t̬i/
dơ, bẩn
6. disabled (n)
/ dɪˈseɪ.bəld/
người bị tàn tật
7. eye contact (n)
/ ˈaɪ ˌkɑːn.tækt/
giao tiếp bằng mắt
8. homework (n)
/ ˈhoʊm.wɝːk/
bài làm ở nhà
9. more (adv)
/ mɔːr/
nhiều hơn
10. news (n)
/ nuːz/
tin tức