/ əˈten.dənt/
tham dự, có mặt

2. dusty (adj)
/ ˈdʌs.ti/
đầy bụi, bụi bặm

3. filthy (adj)
/ ˈfɪl.θi/
bẩn thiểu, thô bỉ

6. late (adj)
/ leɪt/
trễ, muộn

7. next door (adj)
/ ˌnekst ˈdɔːr/
kế bên, sát vách

8. nobody (n)
/ ˈnoʊ.bɑː.di/
không ai, không người nào

9. noise (n)
/ nɔɪz/
tiếng ồn

10. off (adv)
/ ɑːf/
cắt, tắt

11. overbook (v)
/ ˌoʊ.vɚˈbʊk/
đăng ký trước quá nhiều

12. overcook (v)
/ ˌoʊ.vɚˈkʊk/
nấu quá chín

13. rude (adj)
/ ruːd/
khiếm nhã, vô lễ

14. salty (adj)
/ ˈsɑːl.t̬i/
có muối, có vị mặn
|
Thời gian học
00:00
|