1. arrival (n)
/ əˈraɪ.vəl/
sự đến nơi
2. cashier (n)
/ kæʃˈɪr/
thủ quỹ
3. clean (adj)
/ kliːn/
sạch sẽ, trong sạch
4. dry cleaning (n)
/ ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/
đồ giặt là
5. duty (n)
/ ˈduː.t̬i/
nhiệm vụ, trách nhiệm
6. front office (n)
/ frʌnt ˈɑː.fɪs/
hệ thống quầy ba
7. housekeeper (n)
/ ˈhaʊsˌkiː.pɚ/
quản gia
8. in-room services (np)
/ ɪn ˈruːm ˌsɝː.vɪs/
dịch vụ gọi món lên phòng
9. pastry (n)
/ ˈpeɪ.stri/
bột nhồi, bánh ngọt
10. payment (n)
/ ˈpeɪ.mənt/
sự trả tiền, sự thanh toán