1. soup (n)
/ suːp/
xúp, canh
a usually hot, liquid food made from vegetables, meat, or fish
2. beefburger (n)
/ ˈbiːfˌbɝː.ɡɚ/
bánh xăng-uých thịt bò băm viên
a hamburger
3. blouse (n)
/ blaʊs/
áo sơ mi nữ
a shirt for a woman or girl
4. cardigan (n)
/ ˈkɑːr.dɪ.ɡən/
áo len đan (có hoặc không tay)
a piece of clothing, usually made from wool, that covers the upper part of the body and the arms, fastening at the front with buttons, and usually worn over other clothes
5. continental breakfast (n)
/ ˌkɑːn.t̬ən.en.t̬əl ˈbrek.fəst/
bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
A simple morning meal consisting of fruit juice, coffee, and bread with butter and jam
6. dinner jacket (n)
/ ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/
áo vét tông màu đen, có nơ thắt hoa và quần dài hợp màu trong các dịp dạ hội
A man who wears a black or white jacket to formal social events, usually in the evening, with matching trousers and a bow tie
7. foyer (n)
/ ˈfɔɪ.ɚ/
tiền sảnh
A large open area just inside the entrance of a public building such as a theater or a hotel, where people can wait and meet each other.
8. garlic bread (n)
/ ˌɡɑːr.lɪk ˈbred/
bánh mì đã phết hỗn hợp bơ, tỏi và thảo mộc
bread that has been spread with a mixture of butter,garlic, and herbs
9. haircut (n)
/ ˈher.kʌt/
sự cắt tóc, kiểu tóc
the style in which someone's hair is cut, or an occasion of cutting the hair
10. ice cream (n)
/ ˈaɪs ˌkriːm/
kem
a very cold, sweet food made from frozen milk or cream,sugar, and a flavour
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00