1. announcement (n)
/ əˈnaʊns.mənt/
lời thông báo
2. assembly point (n)
/ə.ˈsem.bli pɔɪnt/
điểm tập kết
3. bend (v)
/ bend/
bẻ cong, uốn cong
4. evacuate (n)
/ ɪˈvæk.ju.eɪt/
tình huống khẩn cấp
5. fire alarm (n)
/ ˈfaɪr əˌlɑːrm/
chuông báo cháy
6. fire brigade (n)
/ ˈfaɪr brɪˌɡeɪd/
đội cứu hỏa
7. fire drill (n)
/ ˈfaɪr ˌdrɪl/
sự tập luyện chữa cháy
8. fire extinguisher (n)
/ ˈfaɪr ɪkˌstɪŋ.ɡwɪ.ɚ/
bình cứu hỏa
9. guard (n)
/ ɡɑːrd/
sự canh gác
10. knee (n)
/ niː/
đầu gối