1. trip (n)
/trɪp/
chuyến đi chơi
a journey in which you go somewhere, usually for a short time, and come back again
2. regular (adj)
/ˈreɡ.jə.lɚ/
đều đặn, thường xuyên
happening or doing something often
3. subject (n)
/ ˈsʌb.dʒekt/
chủ đề
the thing that is being discussed,considered, or studied
4. announcement (n)
/ əˈnaʊns.mənt/
lời thông báo, cáo thị, thông cáo
something that someone says officially, giving information about something
5. assembly point (n)
/ə.ˈsem.bli pɔɪnt/
điểm tập kết
a place where people in an office, etc. should go if there is an emergency, for example, a fire
6. bend (v)
/ bend/
bẻ cong, uốn cong
to (cause to)curve
7. evacuate (v)
/ ɪˈvæk.ju.eɪt/
tháo, làm khỏi tắc
to empty something of its contents, especially the bowels
8. fire alarm (n)
/ ˈfaɪr əˌlɑːrm/
chuông báo cháy
a device such as a bell or siren that warns the people in a building that the building is on fire
9. fire brigade (n)
/ ˈfaɪr brɪˌɡeɪd/
đội cứu hỏa
an organization that works to prevent unwanted fires and stop them from burning
10. fire drill (n)
/ ˈfaɪr ˌdrɪl/
sự tập luyện chữa cháy, diễn tập cứu hỏa
the set of actions that should be performed in order to safely leave a building, such as an office, factory, or school, when it is on fire, or an occasion when this is practised
11. fire extinguisher (n)
/ ˈfaɪr ɪkˌstɪŋ.ɡwɪ.ɚ/
bình cứu hỏa, bình chữa cháy
a device containing water or a special gas, powder, or foam (= a mass of small bubbles) that is put onto a fire to stop it from burning
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00