1. accident report (n)
/ˈæk.sə.dənt ri.ˈpɔːrt/
báo cáo tai nạn
2. ambulance (n)
/ ˈæm.bjə.ləns/
xe cứu thương
3. asthma (n)
/ ˈæz.mə/
hen suyễn
4. bleeding (n)
/ˈbliː.dɪŋ/
sự chảy máu
5. brigade (n)
/ brɪˈɡeɪd/
lữ đoàn
6. burn (v)
/ bɝːn/
đốt (lửa)
7. cold (n)
/ koʊld/
lạnh, cảm lạnh
8. cut (v)
/ kʌt/
cắt
9. diarrhoea (n)
/ ˌdaɪ.əˈriː.ə/
bệnh tiêu chảy
10. doctor (n)
/ ˈdɑːk.tɚ/
Bác sĩ
11. earache (n)
/ ˈɪr.eɪk/
đau tai
12. emergency (n)
/ ɪˈmɝː.dʒən.si/
trường hợp khẩn cấp