1. accurately (adv)
/ ˈæk.jɚ.ət.li/
(một cách) chính xác
2. capture (v)
/ ˈkæp.tʃɚ/
chụp được
3. colleague (n)
/ ˈkɑː.liːɡ/
bạn đồng nghiệp
4. consistent with (adj)
/ kənˈsɪs.tənt wɪð/
phù hợp
5. equipped with ()
/ ɪˈkwɪpt wɪð/
được trang bị
6. motivate (v)
/ ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/
thúc đẩy
7. period (n)
/ ˈpɪr.i.əd/
kỳ, thời kỳ
8. significance (n)
/ sɪɡˈnɪf.ə.kəns/
ý nghĩa, tầm quan trọng
9. suspect (v)
/ səˈspekt/
nghi ngờ
10. theoretically (adv)
/ ˌθiː.əˈret̬.kəl.i/
về mặt lý thuyết
11. assumption (n)
/ əˈsʌmp.ʃən/
giả thiết
12. creative (adj)
/ kriˈeɪ.tɪv/
sáng tạo
13. exaggerate (v)
/ ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/
thổi phòng
14. rely on ()
//
dựa vào
15. select (v)
/ səˈlekt/
lựa chọn