![]() |
Luyện ngữ pháp
Unit 1: Grammar - Present time
Tổng số bài tập: 16
Unit 2: Vocabulary - Thinking and learning
Tổng số bài tập: 21
Tổng số bài tập: 5
Tổng số bài tập: 20
Unit 4: Vocabulary - Change and technology
Tổng số bài tập: 20
Tổng số bài tập: 5
Tổng số bài tập: 21
Unit 6: Vocabulary - Time and work
Tổng số bài tập: 21
Tổng số bài tập: 5
Unit 7: Grammar - Passives and causatives
Tổng số bài tập: 18
Unit 8: Vocabulary - Movement and transport
Tổng số bài tập: 21
Tổng số bài tập: 5
Unit 9: Grammar - Modals and semi-modals
Tổng số bài tập: 16
Unit 10: Vocabulary - Communication and the media
Tổng số bài tập: 21
Tổng số bài tập: 5
Unit 11: Grammar - Conditionals
Tổng số bài tập: 18
Unit 12: Vocabulary - Chance and nature
Tổng số bài tập: 22
Tổng số bài tập: 5
Tổng số bài tập: 10
Unit 13: Grammar - Unreal time
Tổng số bài tập: 18
Unit 14: Vocabulary - Quantity and money
Tổng số bài tập: 22
Tổng số bài tập: 5
Unit 15: Grammar - Adjectives and adverbs
Tổng số bài tập: 20
Unit 16: Vocabulary - Materials and the built environment
Tổng số bài tập: 21
Tổng số bài tập: 5
Tổng số bài tập: 16
Unit 18: Vocabulary - Reactions and health
Tổng số bài tập: 21
Tổng số bài tập: 5
Unit 19: Grammar - Complex sentences
Tổng số bài tập: 15
Unit 20: Vocabulary - Power and social issues
Tổng số bài tập: 22
Tổng số bài tập: 5
Unit 21: Grammar - Noun phrases
Tổng số bài tập: 16
Unit 22: Vocabulary - Quality and the arts
Tổng số bài tập: 19
Tổng số bài tập: 5
Unit 23: Grammar - Verbal complements
Tổng số bài tập: 19
Unit 24: Vocabulary - Relationships and people
Tổng số bài tập: 22
Tổng số bài tập: 5
Tổng số bài tập: 17
Unit 26: Vocabulary - Preference and leisure activities
Tổng số bài tập: 22
Tổng số bài tập: 5
Tổng số bài tập: 14
Luyện tập ngữ pháp