![]() |
Học từ vựng
Bộ sách Career Paths Tourism - Book 1
Tổng số từ vựng: 8
Tổng số từ vựng: 7
Tổng số từ vựng: 6
Tổng số từ vựng: 8
Tổng số từ vựng: 9
Tổng số từ vựng: 10
Tổng số từ vựng: 10
Tổng số từ vựng: 5
Tổng số từ vựng: 8
Tổng số từ vựng: 7
Tổng số từ vựng: 9
UNIT 12 - At the currency exchange office
Tổng số từ vựng: 9
UNIT 13 - How much does it cost?
Tổng số từ vựng: 9
UNIT 14 - Giving warnings about crime
Tổng số từ vựng: 9
UNIT 15 - Avoiding illness abroad
Tổng số từ vựng: 7