Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Global Success - Lớp 7

UNIT 1 - Hobbies

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 2 - Healthy Living

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 3 - Community Service

Tổng số từ vựng: 23

UNIT 4 - Music And Arts

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - Food And Drink

Tổng số từ vựng: 28

UNIT 6 - A Visit To A School

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 7 - Traffic

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - Films

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 9 - Festivals Around The World

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 10 - Energy Sources

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 11 - Travelling In The Future

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 12 - English-Speaking Countries

Tổng số từ vựng: 23